đậu khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậu khấu+ noun
- nutmeg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đậu khấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đậu khấu":
âu châu ác khẩu á khẩu - Những từ có chứa "đậu khấu":
đậu khấu bạch đậu khấu nhục đậu khấu - Những từ có chứa "đậu khấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 507